Lịch thi giấy HSK năm 2025
Thời gian thi | Đề mục kiểm tra | Hạn đăng ký thi | Ngày công bố kết quả | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Thi giấy | Thi máy | Thi giấy | Thi máy | |||
2025 | 12/01 (Chủ nhật) | HSK | 16/12/2024 | 02/01 | 19/02※ | 27/01 |
09/03(Chủ nhật) | HSK | 10/02 | 27/02 | 09/04 | 24/03 | |
12/04(Thứ bảy) | HSK | 16/03 | 02/04 | 19/05※ | 28/04 | |
17/05(Thứ bảy) | HSK | 20/04 | 07/05 | 17/06 | 03/06 | |
22/06(Chủ nhật) | HSK | 26/05 | 12/06 | 22/07 | 07/07 | |
19/07(Thứ bảy) | HSK | 22/06 | 09/07 | 19/08 | 04/08 | |
17/08(Chủ nhật) | HSK | 21/07 | 07/08 | 17/09 | 01/09 | |
07/09(Chủ nhật) | HSK | 11/08 | 28/08 | 14/10※ | 22/09 | |
18/10(Thứ bảy) | HSK | 21/09 | 08/10 | 18/11 | 03/11 | |
15/11(Thứ bảy) | HSK | 19/10 | 05/11 | 15/12 | 01/12 | |
07/12(Chủ nhật) | HSK | 10/11 | 27/11 | 07/01/2026 | 22/12 |
※Thời gian công bố kết quả lùi 1 tuần do nghỉ lễ.
Lịch thi máy HSKK năm 2025
Thời gian thi | Hạn đăng ký thi | Ngày công bố kết quả |
---|---|---|
12/01(Chủ nhật) | 02/01 | 10/02※ |
09/03(Chủ nhật) | 27/02 | 31/03 |
12/04(Thứ bảy) | 02/04 | 09/05※ |
17/05(Thứ bảy) | 07/05 | 06/06 |
22/06(Chủ nhật) | 12/06 | 14/07 |
19/07(Thứ bảy) | 09/07 | 08/08 |
17/08(Chủ nhật) | 07/08 | 08/09 |
07/09(Chủ nhật) | 28/08 | 29/09 |
18/10(Thứ bảy) | 08/10 | 07/11 |
15/11(Thứ bảy) | 05/11 | 05/12 |
07/12(Chủ nhật) | 27/11 | 29/12 |
※Thời gian công bố kết quả lùi 1 tuần do nghỉ lễ.